Có 2 kết quả:
阴暗 yīn àn ㄧㄣ ㄚㄋˋ • 陰暗 yīn àn ㄧㄣ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mờ ám
Từ điển Trung-Anh
(1) dim
(2) dark
(3) overcast
(4) darkness
(5) shadow
(6) (fig.) dismal
(7) gloomy
(8) somber
(9) murky
(10) shadowy (side)
(2) dark
(3) overcast
(4) darkness
(5) shadow
(6) (fig.) dismal
(7) gloomy
(8) somber
(9) murky
(10) shadowy (side)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mờ ám
Từ điển Trung-Anh
(1) dim
(2) dark
(3) overcast
(4) darkness
(5) shadow
(6) (fig.) dismal
(7) gloomy
(8) somber
(9) murky
(10) shadowy (side)
(2) dark
(3) overcast
(4) darkness
(5) shadow
(6) (fig.) dismal
(7) gloomy
(8) somber
(9) murky
(10) shadowy (side)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0